Viêm khớp phản ứng là một thể viêm khớp xuất hiện sau khi cơ thể trải qua tình trạng nhiễm khuẩn tại các cơ quan như đường tiết niệu, cơ quan sinh dục hoặc hệ tiêu hóa. Bệnh thường gặp ở người trẻ, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi lao động. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tình trạng này có thể gây tổn thương khớp mạn tính, làm suy giảm khả năng vận động và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
1. Viêm khớp phản ứng là gì?
Viêm khớp phản ứng (Reactive Arthritis) là dạng viêm khớp xảy ra sau một đợt nhiễm trùng, thường gặp nhất ở hệ tiêu hóa, đường tiết niệu hoặc cơ quan sinh dục. Dù vi khuẩn không trực tiếp xâm nhập vào khớp, nhưng hệ miễn dịch phản ứng quá mức với tác nhân gây nhiễm trùng trước đó, dẫn đến tình trạng sưng đau và viêm tại khớp.
Những vị trí khớp thường bị ảnh hưởng là đầu gối, mắt cá chân và các khớp ở bàn chân. Ngoài ra, bệnh cũng có thể đi kèm với tổn thương tại mắt, da, niệu đạo hoặc các điểm gân bám.
2. Nguyên nhân gây bệnh
Bệnh viêm khớp phản ứng có thể xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm các vi khuẩn như:
- Vi khuẩn đường tiêu hóa: Salmonella, Shigella, Yersinia, Campylobacter,…
- Vi khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: Chlamydia trachomatis là tác nhân phổ biến.
- Ngoài ra, một số virus như HIV, virus Rubella, viêm gan B cũng có thể liên quan đến cơ chế gây bệnh.
Mặc dù các vi khuẩn gây bệnh có thể lây truyền, viêm khớp phản ứng bản thân không phải là bệnh truyền nhiễm.
3. Dấu hiệu nhận biết viêm khớp phản ứng
Các triệu chứng thường khởi phát sau 1–3 tuần kể từ khi bị nhiễm khuẩn. Một số biểu hiện điển hình bao gồm:
- Đau và cứng khớp, nhất là ở đầu gối, mắt cá chân, bàn chân.
- Viêm gân: Gân Achilles, gân ở lòng bàn chân, gây đau khi vận động.
- Viêm mắt: Đỏ, đau, nóng rát, chảy nước mắt.
- Rối loạn tiểu tiện: Tiểu buốt, tiểu nhiều, tiểu rát do viêm niệu đạo.
- Sưng đau các ngón tay/ngón chân, thậm chí sưng toàn bộ ngón (“ngón tay xúc xích”).
- Một số triệu chứng khác: sốt nhẹ, mệt mỏi, phát ban lòng bàn chân, loét miệng không đau,…
Ở trẻ em, viêm khớp phản ứng khiến trẻ dễ mệt mỏi, lười vận động, nhất là sau hoạt động thể chất.
4. Đối tượng dễ mắc bệnh
- Người từ 20–40 tuổi, đặc biệt là nam giới.
- Người mang gen HLA-B27 có nguy cơ cao hơn.
- Người từng bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, tiêu hóa hoặc quan hệ tình dục không an toàn.
- Có tiền sử gia đình mắc các bệnh viêm khớp tự miễn.
5. Viêm khớp phản ứng có nguy hiểm không?
Phần lớn bệnh nhân hồi phục tốt sau vài tuần đến vài tháng nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể chuyển thành mạn tính, tái phát nhiều lần và để lại hậu quả lâu dài như:
- Hạn chế vận động
- Biến dạng khớp
- Nguy cơ phát triển thành viêm cột sống dính khớp
Khoảng 15–30% bệnh nhân có nguy cơ bị biến chứng này, đặc biệt là người mang gen HLA-B27.
6. Chẩn đoán bệnh viêm khớp phản ứng
Để xác định chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ:
- Khai thác tiền sử nhiễm khuẩn gần đây.
- Kiểm tra các biểu hiện tại khớp, mắt, tiết niệu.
- Làm các xét nghiệm hỗ trợ:
- ESR (tốc độ máu lắng): tăng cao cho thấy có tình trạng viêm.
- Xét nghiệm dịch khớp: kiểm tra loại trừ nhiễm khuẩn trực tiếp hoặc bệnh Gout.
- Xét nghiệm HLA-B27: xác định yếu tố nguy cơ.
- Xét nghiệm nước tiểu, phân, dịch tiết sinh dục để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Chụp X-quang, MRI hoặc CT: đánh giá mức độ tổn thương khớp và mô mềm.
7. Phương pháp điều trị
Việc điều trị viêm khớp phản ứng cần kết hợp nhiều biện pháp:
- Thuốc kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng nền tảng, nhất là nếu nguyên nhân là vi khuẩn Chlamydia.
- Thuốc giảm viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và giảm sưng khớp.
- Corticosteroids: Tiêm tại chỗ trong trường hợp kháng trị hoặc viêm nặng.
- Thuốc điều chỉnh miễn dịch (DMARDs): Với trường hợp mãn tính, dai dẳng.
- Thuốc nhỏ mắt chứa steroid: Nếu có viêm mắt.
- Vật lý trị liệu: Giúp phục hồi vận động, duy trì chức năng khớp, ngăn biến chứng teo cơ hoặc cứng khớp.
8. Thời gian điều trị mất bao lâu?
Tùy theo thể trạng và mức độ bệnh:
- Người khỏe mạnh có thể hồi phục sau 1–2 tuần.
- Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc bệnh nền khác có thể cần điều trị từ vài tháng đến vài năm.
- Tỷ lệ tái phát có thể lên đến 50%, đặc biệt ở người mang yếu tố di truyền.
Hướng dẫn chăm sóc tại nhà
- Cho bệnh nhân nghỉ ngơi, tránh hoạt động gây áp lực lên khớp.
- Hướng dẫn thực hiện bài tập nhẹ nhàng để tránh cứng khớp.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng giàu canxi, vitamin D và omega-3.
- Theo dõi sát các triệu chứng và đưa đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường.
- Nhắc nhở tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ định bác sĩ.
9. Phòng ngừa viêm khớp phản ứng
- Quan hệ tình dục an toàn, dùng bao cao su.
- Giữ vệ sinh thực phẩm, tránh ăn đồ sống, tái.
- Tập thể dục đều đặn, tăng cường sức đề kháng và duy trì chức năng khớp.
- Giữ đúng tư thế khi làm việc/ngủ để tránh áp lực lên các khớp.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử nhiễm trùng hoặc bệnh lý tự miễn.
Tóm lại, viêm khớp phản ứng là bệnh lý có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và duy trì lối sống khoa học để giảm thiểu nguy cơ tái phát và biến chứng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
